Đọc nhanh: 无尾服 (vô vĩ phục). Ý nghĩa là: Áo tuxedo (lễ phục của nam).
无尾服 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Áo tuxedo (lễ phục của nam)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无尾服
- 我 的 阑尾 切除术 完美无瑕
- Appy của tôi là hoàn hảo.
- 这 篇文章 无头无尾 , 不知所云
- Bài viết không đầu không đuôi, không hiểu viết gì.
- 该药 本身 并 无害 处 但 与 酒类 同服 则 有 危险
- Thuốc này không gây hại khi dùng một mình, nhưng nếu dùng cùng với rượu có thể gây nguy hiểm.
- 这件 衣服 无法 跟 那件 相比
- Chiếc áo này không thể so sánh với chiếc kia.
- 志愿者 无私 地 服务 了 社区
- Tình nguyện viên vô tư phục vụ cộng đồng.
- 这个 英雄 征服 了 无数 的 敌人
- Vị anh hùng này đã chinh phục vô số kẻ thù.
- 就是 无线 上 传到 服务器
- Đó là một tải lên không dây đến một máy chủ.
- 默许 的 以 无 反应 或 不 行动 作为 回应 而 接受 或 服从 于 某 一 行动 的
- Chấp nhận hoặc tuân theo một hành động bằng cách không phản ứng hoặc không làm gì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尾›
无›
服›