Đọc nhanh: 无名肿毒 (vô danh thũng độc). Ý nghĩa là: nhọt độc không tên (cách gọi của Đông y).
无名肿毒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhọt độc không tên (cách gọi của Đông y)
中医指既不像疽,也不像痈、也不像疔的毒疮
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无名肿毒
- 她 在 无名指 上 戴 着 戒指
- Cô đeo một chiếc nhẫn trên ngón áp út.
- 情侣 戒戴 在 左手 无名指 的 原因
- Đó là nguyên nhân tại sao những đôi tình nhân đeo nhẫn vào ngón áp út của tay trái.
- 无名 损失
- tổn thất vô cớ.
- 你 的 无名指 比 食指 长 还是 短 ?
- Ngón áp út của bạn dài hay ngắn hơn ngón trỏ.
- 他 是 个 无名英雄
- Anh ấy là một anh hùng vô danh.
- 徒有虚名 , 并 无 实学
- chỉ có hư danh, không có thực học.
- 他们 的 友谊 无以 名 之
- Tình bạn của họ không thể diễn tả bằng lời.
- 我 崇拜 那些 不 图 名利 、 默默 奉献 的 无名英雄
- Tôi ngưỡng mộ những anh hùng vô danh, những người âm thầm cống hiến không màng danh lợi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
名›
无›
毒›
肿›