无乃 wú nǎi
volume volume

Từ hán việt: 【vô nãi】

Đọc nhanh: 无乃 (vô nãi). Ý nghĩa là: phải chăng (phó từ dùng trong câu phản vấn, gần giống 岂不是 nhưng khẩu khí khá hoà hoãn). Ví dụ : - 无乃不可乎? phải chăng không thể được?

Ý Nghĩa của "无乃" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

无乃 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phải chăng (phó từ dùng trong câu phản vấn, gần giống 岂不是 nhưng khẩu khí khá hoà hoãn)

副词,用于反问句中,表示不以为然的意思,跟''岂不是''相近,但口气比较和缓

Ví dụ:
  • volume volume

    - nǎi 不可 bùkě

    - phải chăng không thể được?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无乃

  • volume volume

    - nǎi 不可 bùkě

    - phải chăng không thể được?

  • volume volume

    - 一根 yīgēn 无缝钢管 wúfènggāngguǎn

    - Một ống thép liền.

  • volume volume

    - 一无所知 yīwúsuǒzhī

    - không biết tý gì

  • volume volume

    - 一望无际 yíwàngwújì

    - nhìn bát ngát mênh mông.

  • volume volume

    - 一望无垠 yíwàngwúyín

    - mênh mông bát ngát.

  • volume volume

    - 一望无垠 yíwàngwúyín de 阔野 kuòyě

    - đồng ruộng mênh mông.

  • volume volume

    - 一瞬间 yīshùnjiān 火箭 huǒjiàn 已经 yǐjīng fēi 无影无踪 wúyǐngwúzōng le

    - Trong nháy mắt, tên lửa đã biến mất không một dấu vết.

  • volume volume

    - 默许 mòxǔ de 反应 fǎnyìng huò 行动 xíngdòng 作为 zuòwéi 回应 huíyìng ér 接受 jiēshòu huò 服从 fúcóng mǒu 行动 xíngdòng de

    - Chấp nhận hoặc tuân theo một hành động bằng cách không phản ứng hoặc không làm gì.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+1 nét)
    • Pinyin: Nǎi
    • Âm hán việt: Nãi , Ái
    • Nét bút:フノ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:NHS (弓竹尸)
    • Bảng mã:U+4E43
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Vô 无 (+0 nét)
    • Pinyin: Mó , Wú
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MKU (一大山)
    • Bảng mã:U+65E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao