无依无靠 wú yī wú kào
volume volume

Từ hán việt: 【vô y vô kháo】

Đọc nhanh: 无依无靠 (vô y vô kháo). Ý nghĩa là: để lại cho thiết bị của riêng một người, không có ai để dựa vào (thành ngữ); một mình, mồ côi.

Ý Nghĩa của "无依无靠" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

无依无靠 khi là Thành ngữ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. để lại cho thiết bị của riêng một người

left to one's own devices

✪ 2. không có ai để dựa vào (thành ngữ); một mình

no one to rely on (idiom); on one's own

✪ 3. mồ côi

orphaned

✪ 4. nheo nhóc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无依无靠

  • volume volume

    - suǒ 依托 yītuō

    - không nơi nương tựa

  • volume volume

    - suǒ 凭依 píngyī

    - không có căn cứ.

  • volume volume

    - 孤身 gūshēn 在外 zàiwài suǒ 依凭 yīpíng

    - một thân một mình, không nơi nương tựa.

  • volume volume

    - 无依无靠 wúyīwúkào ( 没有 méiyǒu 依靠 yīkào )

    - không nơi nương tựa.

  • volume volume

    - 民族 mínzú 战争 zhànzhēng ér 依靠 yīkào 人民大众 rénmíndàzhòng 毫无疑义 háowúyíyì jiāng 不能 bùnéng 取得胜利 qǔdeshènglì

    - chiến tranh dân tộc mà không dựa vào đông đảo quần chúng nhân dân thì chắc chắn không thể thu được thắng lợi.

  • volume volume

    - 只有 zhǐyǒu 自己 zìjǐ zhè 偌大 ruòdà de 世界 shìjiè 无枝 wúzhī 可依 kěyī

    - Chỉ có bản thân mình, thế giới rộng lớn này, không có nơi nào để nương tựa.

  • - shì 永远 yǒngyuǎn de 依靠 yīkào 无论 wúlùn 遇到 yùdào 什么 shénme 困难 kùnnán dōu néng 依赖 yīlài

    - Em là điểm tựa mãi mãi của anh, dù gặp khó khăn gì, anh luôn có thể dựa vào em.

  • - shì 永远 yǒngyuǎn de 依靠 yīkào 无论 wúlùn 多远 duōyuǎn dōu huì 回到 huídào 身边 shēnbiān

    - Em là điểm tựa mãi mãi của anh, dù có xa đến đâu, anh cũng sẽ trở về bên em.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin: Yī , Yǐ
    • Âm hán việt: Y ,
    • Nét bút:ノ丨丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OYHV (人卜竹女)
    • Bảng mã:U+4F9D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Vô 无 (+0 nét)
    • Pinyin: Mó , Wú
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MKU (一大山)
    • Bảng mã:U+65E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Phi 非 (+7 nét)
    • Pinyin: Kào
    • Âm hán việt: Kháo , Khốc
    • Nét bút:ノ一丨一丨フ一丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HGRLY (竹土口中卜)
    • Bảng mã:U+9760
    • Tần suất sử dụng:Rất cao