孤零无靠 gū líng wú kào
volume volume

Từ hán việt: 【cô linh vô kháo】

Đọc nhanh: 孤零无靠 (cô linh vô kháo). Ý nghĩa là: bơ vơ.

Ý Nghĩa của "孤零无靠" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

孤零无靠 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bơ vơ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孤零无靠

  • volume volume

    - 无色 wúsè de 无色 wúsè de 因零 yīnlíng 饱和度 bǎohédù ér 没有 méiyǒu 颜色 yánsè 中性 zhōngxìng 灰色 huīsè 白色 báisè huò 黑色 hēisè

    - Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.

  • volume volume

    - 孤立无援 gūlìwúyuán

    - cô lập không viện trợ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 自己 zìjǐ de jiā 变成 biànchéng le 无家可归 wújiākěguī de 孤儿 gūér men de 避难所 bìnànsuǒ

    - Họ đã biến ngôi nhà của mình thành nơi trú ẩn cho những đứa trẻ mồ côi không có nơi nương tựa.

  • volume volume

    - 孤身 gūshēn 在外 zàiwài suǒ 依凭 yīpíng

    - một thân một mình, không nơi nương tựa.

  • volume volume

    - 孤苦无依 gūkǔwúyī

    - bơ vơ không nơi nương tựa

  • volume volume

    - 孤儿院 gūéryuàn de 运转 yùnzhuàn 一直 yìzhí 依靠 yīkào 一位 yīwèi 慈善家 císhànjiā de 捐助 juānzhù

    - Trại trẻ mồ côi đang hoạt động dựa trên sự quyên góp từ một nhà từ thiện.

  • volume volume

    - 感到 gǎndào 孤独 gūdú 无助 wúzhù

    - Anh ấy thấy cô đơn bất lực.

  • volume volume

    - 感到 gǎndào 非常 fēicháng 无助 wúzhù 孤单 gūdān

    - Anh ấy cảm thấy vô cùng bất lực và cô đơn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tử 子 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ丨一ノノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NDHVO (弓木竹女人)
    • Bảng mã:U+5B64
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Vô 无 (+0 nét)
    • Pinyin: Mó , Wú
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MKU (一大山)
    • Bảng mã:U+65E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+5 nét)
    • Pinyin: Lián , Líng
    • Âm hán việt: Linh
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MBOII (一月人戈戈)
    • Bảng mã:U+96F6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Phi 非 (+7 nét)
    • Pinyin: Kào
    • Âm hán việt: Kháo , Khốc
    • Nét bút:ノ一丨一丨フ一丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HGRLY (竹土口中卜)
    • Bảng mã:U+9760
    • Tần suất sử dụng:Rất cao