六亲无靠 liùqīn wú kào
volume volume

Từ hán việt: 【lục thân vô kháo】

Đọc nhanh: 六亲无靠 (lục thân vô kháo). Ý nghĩa là: để lại cho thiết bị của riêng một người, mồ côi tất cả những người thân ruột thịt (thành ngữ); không có ai để dựa vào.

Ý Nghĩa của "六亲无靠" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

六亲无靠 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. để lại cho thiết bị của riêng một người

left to one's own devices

✪ 2. mồ côi tất cả những người thân ruột thịt (thành ngữ); không có ai để dựa vào

orphaned of all one's immediate relatives (idiom); no one to rely on

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 六亲无靠

  • volume volume

    - 举目无亲 jǔmùwúqīn ( zhǐ 单身在外 dānshēnzàiwài 不见 bújiàn 亲属 qīnshǔ 亲戚 qīnqī )

    - ngước mắt nhìn, chẳng thấy ai là người thân.

  • volume volume

    - 亲爱 qīnài de 天气 tiānqì 变化无常 biànhuàwúcháng 注意 zhùyì 照顾 zhàogu hǎo 自己 zìjǐ

    - Em yêu, thời tiết hay thay đổi, vì vậy hãy chú ý chăm sóc bản thân.

  • volume volume

    - 六神无主 liùshénwúzhǔ

    - không làm chủ được tinh thần; lúng ta lúng túng.

  • volume volume

    - 亲密无间 qīnmìwújiàn

    - thân mật gắn bó.

  • volume volume

    - 投靠 tóukào 亲友 qīnyǒu

    - nương nhờ bạn bè người thân.

  • volume volume

    - 投亲靠友 tóuqīnkàoyǒu

    - nương nhờ bạn bè người thân

  • volume volume

    - 父亲 fùqīn shì de 依靠 yīkào

    - Cha tôi là chỗ dựa của tôi.

  • - shì 永远 yǒngyuǎn de 依靠 yīkào 无论 wúlùn 多远 duōyuǎn dōu huì 回到 huídào 身边 shēnbiān

    - Em là điểm tựa mãi mãi của anh, dù có xa đến đâu, anh cũng sẽ trở về bên em.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+7 nét), lập 立 (+4 nét)
    • Pinyin: Qīn , Qìng , Xīn
    • Âm hán việt: Thân , Thấn
    • Nét bút:丶一丶ノ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YTD (卜廿木)
    • Bảng mã:U+4EB2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Bát 八 (+2 nét)
    • Pinyin: Liù , Lù
    • Âm hán việt: Lục
    • Nét bút:丶一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:YC (卜金)
    • Bảng mã:U+516D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Vô 无 (+0 nét)
    • Pinyin: Mó , Wú
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MKU (一大山)
    • Bảng mã:U+65E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Phi 非 (+7 nét)
    • Pinyin: Kào
    • Âm hán việt: Kháo , Khốc
    • Nét bút:ノ一丨一丨フ一丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HGRLY (竹土口中卜)
    • Bảng mã:U+9760
    • Tần suất sử dụng:Rất cao