Đọc nhanh: 无依无靠地 (vô y vô kháo địa). Ý nghĩa là: chơ vơ.
无依无靠地 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chơ vơ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无依无靠地
- 他 无奈 地 摇头叹息
- Anh ấy bất lực lắc đầu thở dài.
- 他们 被 羞辱 到 忍无可忍 的 地步
- Họ bị sỉ nhục đến mức không thể chịu nổi.
- 无依无靠 ( 没有 依靠 )
- không nơi nương tựa.
- 我能 看到 他们 的 家 依旧 是 那个 地方 孤独 的 和 无家可归 的 人 的 避风港
- Tôi có thể thấy nhà của họ vẫn là nơi trú ẩn cho những người cô đơn và không có nơi nương tựa.
- 民族 战争 而 不 依靠 人民大众 , 毫无疑义 将 不能 取得胜利
- chiến tranh dân tộc mà không dựa vào đông đảo quần chúng nhân dân thì chắc chắn không thể thu được thắng lợi.
- 他 悄然无声 地 离开 了
- Anh ấy lặng lẽ rời đi rồi.
- 你 是 我 永远 的 依靠 , 无论 遇到 什么 困难 , 我 都 能 依赖 你
- Em là điểm tựa mãi mãi của anh, dù gặp khó khăn gì, anh luôn có thể dựa vào em.
- 你 是 我 永远 的 依靠 , 无论 多远 , 我 都 会 回到 你 身边
- Em là điểm tựa mãi mãi của anh, dù có xa đến đâu, anh cũng sẽ trở về bên em.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
依›
地›
无›
靠›