Đọc nhanh: 无靠手直椅 (vô kháo thủ trực ỷ). Ý nghĩa là: ghế thẳng không có tay vịn (Đồ đạc trong nhà).
无靠手直椅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ghế thẳng không có tay vịn (Đồ đạc trong nhà)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无靠手直椅
- 他 被 诊断 患有 无法 手术 的 肺癌
- Ông được chẩn đoán mắc bệnh ung thư phổi và không thể phẫu thuật.
- 他 一直 握 着 她 的 手
- Anh ấy liên tục nắm tay cô ấy.
- 他 向 我 直 摆手
- Anh cứ vẫy tay với tôi mãi
- 他 一直 查寻 无着
- Anh ấy vẫn luôn tìm kiếm mà không có tung tích.
- 他 紧张 极了 , 手 一直 在 发抖
- Anh ấy vô cùng căng thẳng, tay run rẩy liên tục.
- 他 的 行为 简直 让 人 无法 理解
- Hành vi của anh ta thật là không thể hiểu được.
- 他 靠 修车 手艺 养活 自己
- Anh ấy sống dựa vào tay nghề sửa xe.
- 你 是 我 永远 的 依靠 , 无论 多远 , 我 都 会 回到 你 身边
- Em là điểm tựa mãi mãi của anh, dù có xa đến đâu, anh cũng sẽ trở về bên em.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
手›
无›
椅›
直›
靠›