Đọc nhanh: 无产阶级专政 (vô sản giai cấp chuyên chính). Ý nghĩa là: chuyên chính vô sản; vô sản chuyên chính.
无产阶级专政 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuyên chính vô sản; vô sản chuyên chính
无产阶级用暴力革命打碎资产阶级的国家机器后建立的新型国家政权专政的主要任务是防御外部敌人的颠覆和侵略,镇压国内反动阶级、反动派和反对社会主义的分子的反抗,保证社会主 义建设的顺利进行,并过渡到共产主义
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无产阶级专政
- 无产阶级 国际主义
- chủ nghĩa quốc tế vô sản
- 这个 报告 详细 地 阐发 了 国际主义 对 无产阶级 革命 的 意义
- bài báo cáo này đã trình bày tỉ mỉ và phát huy được ý nghĩa của chủ nghĩa quốc tế đối với cuộc cách mạng của giai cấp vô sản.
- 无产阶级化
- vô sản hoá
- 无产阶级 专政
- chuyên chính vô sản
- 划清 无产阶级 和 资产阶级 的 思想 界限
- vạch rõ ranh giới giữa giai cấp vô sản và giai cấp tư sản.
- 巴黎公社 是 人类 历史 上 第一个 无产阶级 的 革命政权
- công xã Pa-ri là chính quyền cách mạng đầu tiên của giai cấp vô sản trong lịch sử nhân loại.
- 无产阶级 革命
- cách mạng vô sản
- 无产阶级 以 解放 全人类 为 己任
- giải phóng nhân loại là nhiệm vụ của giai cấp vô sản.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
专›
产›
政›
无›
级›
阶›