Đọc nhanh: 无产阶级 (vô sản giai cấp). Ý nghĩa là: giai cấp vô sản; vô sản. Ví dụ : - 无产阶级革命 cách mạng vô sản. - 无产阶级世界观 thế giới quan vô sản. - 无产阶级国际主义 chủ nghĩa quốc tế vô sản
无产阶级 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giai cấp vô sản; vô sản
工人阶级也泛指不占有生产资料的劳动者阶级
- 无产阶级 革命
- cách mạng vô sản
- 无产阶级 世界观
- thế giới quan vô sản
- 无产阶级 国际主义
- chủ nghĩa quốc tế vô sản
- 无产阶级 专政
- chuyên chính vô sản
- 无产阶级化
- vô sản hoá
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无产阶级
- 这个 报告 详细 地 阐发 了 国际主义 对 无产阶级 革命 的 意义
- bài báo cáo này đã trình bày tỉ mỉ và phát huy được ý nghĩa của chủ nghĩa quốc tế đối với cuộc cách mạng của giai cấp vô sản.
- 无产阶级化
- vô sản hoá
- 无产阶级 专政
- chuyên chính vô sản
- 划清 无产阶级 和 资产阶级 的 思想 界限
- vạch rõ ranh giới giữa giai cấp vô sản và giai cấp tư sản.
- 无产阶级 革命
- cách mạng vô sản
- 大破 封建迷信 思想 , 大立 无产阶级 革命 人生观
- phá bỏ tư tưởng mê tín phong kiến, xây dựng nhân sinh quan vô sản cách mạng.
- 无产阶级 世界观
- thế giới quan vô sản
- 无产阶级 以 解放 全人类 为 己任
- giải phóng nhân loại là nhiệm vụ của giai cấp vô sản.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
无›
级›
阶›