Đọc nhanh: 社会阶级 (xã hội giai cấp). Ý nghĩa là: giai cấp xã hội.
社会阶级 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giai cấp xã hội
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 社会阶级
- 巴黎公社 是 人类 历史 上 第一个 无产阶级 的 革命政权
- công xã Pa-ri là chính quyền cách mạng đầu tiên của giai cấp vô sản trong lịch sử nhân loại.
- 只有 团结 才能 构造 出 和谐 、 美好 的 班级 和 社会
- Chỉ có đoàn kết mới tạo nên giai cấp, xã hội hài hòa, tươi đẹp.
- 古代 社会 阶级 分明
- Xã hội cổ đại phân chia giai cấp rõ rệt.
- 古代 社会 等级森严
- Xã hội xưa có thứ bậc nghiêm ngặt.
- 社会 有 不同 阶层
- Xã hội có các tầng lớp khác nhau.
- 一个 大学生 , 不 掌握 一技之长 , 将来 在 社会 上 就 站不住脚
- Một sinh viên đại học không thành thạo một kỹ năng sẽ không có chỗ đứng trong xã hội trong tương lai.
- 尽管 她 贫穷 , 但 她 总想 装出 上流社会 阶层 的 样子
- Mặc dù cô ấy nghèo khó, nhưng cô ấy luôn muốn tỏ ra giống như những người thuộc tầng lớp thượng lưu xã hội.
- 社会阶层 的 差异 依然 存在
- Sự khác biệt giai cấp xã hội vẫn còn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
社›
级›
阶›