Đọc nhanh: 非无产阶级 (phi vô sản giai cấp). Ý nghĩa là: phi vô sản.
非无产阶级 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phi vô sản
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非无产阶级
- 无产阶级 国际主义
- chủ nghĩa quốc tế vô sản
- 无产阶级 专政
- chuyên chính vô sản
- 划清 无产阶级 和 资产阶级 的 思想 界限
- vạch rõ ranh giới giữa giai cấp vô sản và giai cấp tư sản.
- 巴黎公社 是 人类 历史 上 第一个 无产阶级 的 革命政权
- công xã Pa-ri là chính quyền cách mạng đầu tiên của giai cấp vô sản trong lịch sử nhân loại.
- 无产阶级 战士
- chiến sĩ của giai cấp vô sản.
- 无产阶级 世界观
- thế giới quan vô sản
- 无产阶级 以 解放 全人类 为 己任
- giải phóng nhân loại là nhiệm vụ của giai cấp vô sản.
- 无产阶级 有 战胜 一切 困难 的 英雄气概
- giai cấp vô sản có khí phách anh hùng chiến thắng tất cả mọi khó khăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
无›
级›
阶›
非›