Đọc nhanh: 旋转画线机 (toàn chuyển hoạ tuyến cơ). Ý nghĩa là: (máy móc) máy vạch vẽ xoay tròn.
旋转画线机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (máy móc) máy vạch vẽ xoay tròn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旋转画线机
- 飞机 的 桨叶 飞速 旋转
- Cánh quạt của máy bay xoay rất nhanh.
- 一线生机
- một tia hy vọng sống sót.
- 一线生机
- một tia hi vọng sống
- 机器 的 臂 能 旋转 360 度
- Cánh tay của máy có thể xoay ba trăm sáu mươi độ.
- 他 的 手机 画面 很大
- Màn hình điện thoại của anh ấy rất lớn.
- 园丁 向 我 要 一台 旋转式 割草机
- Người làm vườn yêu cầu tôi một cái máy cắt cỏ xoay.
- 原装 的 收音机 天线 旋钮
- Một núm ăng-ten radio nguyên bản.
- 努力 让 事业 出现 转机
- Nỗ lực làm cho sự nghiệp có bước ngoặt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旋›
机›
画›
线›
转›