目眦欲裂 mù zì yù liè
volume volume

Từ hán việt: 【mục tí dục liệt】

Đọc nhanh: 目眦欲裂 (mục tí dục liệt). Ý nghĩa là: trừng cả con mắt; hung tợn trừng con mắt.

Ý Nghĩa của "目眦欲裂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

目眦欲裂 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trừng cả con mắt; hung tợn trừng con mắt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 目眦欲裂

  • volume volume

    - 不广 bùguǎng 耳目 ěrmù

    - hiểu biết ít.

  • volume volume

    - 不要 búyào wǎng 玻璃杯 bōlíbēi dào 热水 rèshuǐ 否则 fǒuzé 它会 tāhuì 炸裂 zhàliè de

    - Đừng đổ nước nóng vào những chai thủy tinh hỏng này, nếu không chúng sẽ nổ đó

  • volume volume

    - 不可 bùkě 盲目 mángmù 摔打 shuāidá

    - Không thể đánh rơi một cách mù quáng.

  • volume volume

    - 肝肠欲裂 gānchángyùliè

    - phơi bày gan ruột; ruột đổ gan phơi.

  • volume volume

    - 昨晚 zuówǎn 喝酒 hējiǔ 过度 guòdù 今早 jīnzǎo 醒来时 xǐngláishí 头痛 tóutòng 欲裂 yùliè

    - Buổi tối hôm qua anh ấy uống quá mức, sáng nay thức dậy với cơn đau đầu kinh khủng.

  • volume volume

    - 不要 búyào 因为 yīnwèi 好看 hǎokàn ér 盲目 mángmù 选购 xuǎngòu 太阳镜 tàiyangjìng

    - Đừng mù quáng mua kính râm chỉ vì chúng trông đẹp.

  • volume volume

    - 万众瞩目 wànzhòngzhǔmù

    - mọi người nhìn vào

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 一个 yígè 非常 fēicháng 宏伟 hóngwěi de 目标 mùbiāo 许多 xǔduō rén dōu 跃跃欲试 yuèyuèyùshì

    - Đây là một mục tiêu rất tham vọng mà nhiều người mong muốn thử sức.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dục
    • Nét bút:ノ丶ノ丶丨フ一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:CRNO (金口弓人)
    • Bảng mã:U+6B32
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mục 目 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mục
    • Nét bút:丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BU (月山)
    • Bảng mã:U+76EE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mục 目 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Trại , , , Xải
    • Nét bút:丨フ一一一丨一丨一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUYMP (月山卜一心)
    • Bảng mã:U+7726
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Y 衣 (+6 nét)
    • Pinyin: Liě , Liè
    • Âm hán việt: Liệt
    • Nét bút:一ノフ丶丨丨丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MNYHV (一弓卜竹女)
    • Bảng mã:U+88C2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao