Đọc nhanh: 目眦欲裂 (mục tí dục liệt). Ý nghĩa là: trừng cả con mắt; hung tợn trừng con mắt.
目眦欲裂 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trừng cả con mắt; hung tợn trừng con mắt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 目眦欲裂
- 不广 耳目
- hiểu biết ít.
- 不要 往 玻璃杯 里 倒 热水 否则 它会 炸裂 的
- Đừng đổ nước nóng vào những chai thủy tinh hỏng này, nếu không chúng sẽ nổ đó
- 不可 盲目 摔打
- Không thể đánh rơi một cách mù quáng.
- 肝肠欲裂
- phơi bày gan ruột; ruột đổ gan phơi.
- 他 昨晚 喝酒 过度 , 今早 醒来时 头痛 欲裂
- Buổi tối hôm qua anh ấy uống quá mức, sáng nay thức dậy với cơn đau đầu kinh khủng.
- 不要 因为 好看 而 盲目 地 选购 太阳镜
- Đừng mù quáng mua kính râm chỉ vì chúng trông đẹp.
- 万众瞩目
- mọi người nhìn vào
- 这是 一个 非常 宏伟 的 目标 , 许多 人 都 跃跃欲试
- Đây là một mục tiêu rất tham vọng mà nhiều người mong muốn thử sức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
欲›
目›
眦›
裂›