Đọc nhanh: 旋转式脱水机 (toàn chuyển thức thoát thuỷ cơ). Ý nghĩa là: máy vắt khô quần áo (không sấy).
旋转式脱水机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy vắt khô quần áo (không sấy)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旋转式脱水机
- 飞机 的 桨叶 飞速 旋转
- Cánh quạt của máy bay xoay rất nhanh.
- 危险 叶片 旋转 注意安全
- Nguy hiểm: Lưỡi cắt quay, chú ý đến an toàn.
- 乘 协和式 客机 去 巴黎
- Bay Concorde đến Paris.
- 今天 刷卡机 坏 了 , 打 水 不要 钱
- Hôm nay máy cà thẻ hỏng rồi, lấy nước không cần trả tiền
- 机器 的 臂 能 旋转 360 度
- Cánh tay của máy có thể xoay ba trăm sáu mươi độ.
- 园丁 向 我 要 一台 旋转式 割草机
- Người làm vườn yêu cầu tôi một cái máy cắt cỏ xoay.
- 他 在 经济危机 中 资产 缩水
- Tài sản của anh ấy bị giảm trong khủng hoảng kinh tế.
- 我们 需要 一台 新 的 脱水机
- Chúng tôi cần một máy vắt nước mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
式›
旋›
机›
水›
脱›
转›