Đọc nhanh: 旋转锻造机 (toàn chuyển đoạn tạo cơ). Ý nghĩa là: máy dập khuôn; máy rèn.
旋转锻造机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy dập khuôn; máy rèn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旋转锻造机
- 飞机 的 桨叶 飞速 旋转
- Cánh quạt của máy bay xoay rất nhanh.
- 机器 的 臂 能 旋转 360 度
- Cánh tay của máy có thể xoay ba trăm sáu mươi độ.
- 从 社区 学院 成功 转学 的 学生 有 很大 的 机会 获得 本科文凭 ;
- Sinh viên chuyển tiếp thành công từ các trường cao đẳng cộng đồng có cơ hội tốt để lấy bằng tốt nghiệp đại học。
- 园丁 向 我 要 一台 旋转式 割草机
- Người làm vườn yêu cầu tôi một cái máy cắt cỏ xoay.
- 地球 围绕 太阳 旋转
- Trái đất quay quanh mặt trời.
- 原装 的 收音机 天线 旋钮
- Một núm ăng-ten radio nguyên bản.
- 人造卫星 围绕 着 地球 运转
- Các vệ tinh nhân tạo quay quanh trái đất.
- 发电机 运转 正常
- máy phát điện chạy bình thường
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旋›
机›
转›
造›
锻›