无以为生 wú yǐwéi shēng
volume volume

Từ hán việt: 【vô dĩ vi sanh】

Đọc nhanh: 无以为生 (vô dĩ vi sanh). Ý nghĩa là: không có cách nào để đi qua.

Ý Nghĩa của "无以为生" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

无以为生 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. không có cách nào để đi qua

no way to get by

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无以为生

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ ràng 成为 chéngwéi 现代 xiàndài de 米尔顿 mǐěrdùn · 伯利 bólì 演员 yǎnyuán 传说 chuánshuō 伟岸 wěiàn 无比 wúbǐ

    - Tôi có thể biến bạn thành Milton Berle của thế hệ này.

  • volume volume

    - 学生 xuésheng men 班长 bānzhǎng wèi 榜样 bǎngyàng

    - Các bạn học sinh lấy lớp trưởng làm gương.

  • volume volume

    - 当地 dāngdì 居民 jūmín 大都 dàdū 牧畜 mùchù 为生 wéishēng

    - nhân dân trong vùng đa số sống bằng nghề chăn nuôi gia súc.

  • volume volume

    - 以前 yǐqián 他们 tāmen 祖辈 zǔbèi zài 这里 zhèlǐ 打鱼 dǎyú 为生 wéishēng

    - Trước kia tổ tiên họ sống bằng nghề đánh cá ở đây.

  • volume volume

    - 只有 zhǐyǒu dào le 迫于 pòyú 生计 shēngjì 无法 wúfǎ 避开 bìkāi de 时候 shíhou cái huì 不得已而为之 bùdéyǐérwéizhī

    - Chỉ khi buộc phải kiếm sống không thể tránh khỏi, đó mới là phương sách cuối cùng.

  • volume volume

    - 生病 shēngbìng 作为 zuòwéi 迟到 chídào de 借口 jièkǒu

    - Anh ta lấy việc ốm làm cái cớ để đến muộn.

  • volume volume

    - 一生 yīshēng 碌碌无为 lùlùwúwéi

    - Anh ấy cả đời không có thành tựu gì.

  • volume volume

    - 帮助 bāngzhù 无家可归者 wújiākěguīzhě wèi 己任 jǐrèn

    - Cô thực hiện sứ mệnh của mình là giúp đỡ những người vô gia cư.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Chủ 丶 (+3 nét)
    • Pinyin: Wéi , Wèi
    • Âm hán việt: Vi , Vy , Vị
    • Nét bút:丶ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IKSI (戈大尸戈)
    • Bảng mã:U+4E3A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình & hình thanh
    • Thương hiệt:VIO (女戈人)
    • Bảng mã:U+4EE5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Vô 无 (+0 nét)
    • Pinyin: Mó , Wú
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MKU (一大山)
    • Bảng mã:U+65E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sinh 生 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sanh , Sinh
    • Nét bút:ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQM (竹手一)
    • Bảng mã:U+751F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao