Đọc nhanh: 无价珍珠 (vô giá trân châu). Ý nghĩa là: ngọc trai vô giá.
无价珍珠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngọc trai vô giá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无价珍珠
- 他 买 十粒 珍珠
- Anh ấy mua 10 viên ngọc trai.
- 五吊 珍珠
- Năm chuỗi ngọc trai.
- 光闪闪 的 珍珠
- trân châu lóng lánh.
- 她 买 了 一颗 珍珠
- Cô ấy đã mua một viên ngọc trai.
- 人事 无常 , 我们 要 学会 珍惜 当下
- Sự đời vô thường, chúng ta phải học cách trân trọng hiện tại.
- 你 祖父 是 在 珍珠港 战争 中 牺牲 的 吗 ?
- Ông của bạn chết ở Trân Châu Cảng?
- 人 活着 就要 活 出 自己 的 价值 碌碌无为 的 一生 有 什么 价值 呢
- Con người khi sống phải sống đúng giá trị của mình Giá trị của một cuộc sống tầm thường là gì?
- 你 永远 无法 动摇 公司 的 品牌价值
- Bạn không bao giờ có thể làm lung lay giá trị thương hiệu của một công ty
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
价›
无›
珍›
珠›