Đọc nhanh: 旋涡泵 (toàn oa bơm). Ý nghĩa là: Máy bơm xoáy.
旋涡泵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy bơm xoáy
旋涡泵是指叶轮为外缘部分带有许多小叶片的整体轮盘,液体在叶片和泵体流道中反复做旋涡运动的泵。旋涡泵虽属于叶片式机械的范畴,但其工作过程、结构以及特性曲线的形状等与离心泵和其他类型泵都不太相同。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旋涡泵
- 做个 漂亮 的 旋子
- Làm một cái mâm đẹp.
- 他 的 回答 回旋 不定
- Câu trả lời của anh ấy vòng vo không rõ ràng.
- 她 陷入 了 个人 不幸 的 旋涡 难以自拔
- Cô bị cuốn vào vòng xoáy bất hạnh của cá nhân mình và khó lòng thoát ra được.
- 你 需用 泵 著实 抽吸 几分钟 才能 把 油箱 灌满
- Để có thể đổ đầy bình xăng, bạn cần sử dụng bơm để hút trong một vài phút.
- 你 去过 凯旋门 吗 ?
- Bạn đã từng đến cửa ngõ chiến thắng chưa?
- 涡轮 由 高压 燃气 驱动 旋转
- Tuabin được dẫn động quay bằng khí áp suất cao
- 河面上 有个 旋涡
- Trên mặt sông có một cái xoáy nước.
- 涡流 在 河面上 旋转
- Xoáy nước xoay tròn trên mặt sông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旋›
泵›
涡›