皮包 píbāo
volume volume

Từ hán việt: 【bì bao】

Đọc nhanh: 皮包 (bì bao). Ý nghĩa là: ví da; cặp da. Ví dụ : - 妈妈有一个漂亮的皮包。 Mẹ có một chiếc túi da đẹp.. - 爸爸的皮包很旧了。 Túi da của bố rất cũ rồi.. - 我想要一个新皮包。 Tớ muốn một chiếc túi da mới.

Ý Nghĩa của "皮包" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 3 TOCFL 2

皮包 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ví da; cặp da

用皮革制成的手提包

Ví dụ:
  • volume volume

    - 妈妈 māma yǒu 一个 yígè 漂亮 piàoliàng de 皮包 píbāo

    - Mẹ có một chiếc túi da đẹp.

  • volume volume

    - 爸爸 bàba de 皮包 píbāo hěn jiù le

    - Túi da của bố rất cũ rồi.

  • volume volume

    - 想要 xiǎngyào 一个 yígè xīn 皮包 píbāo

    - Tớ muốn một chiếc túi da mới.

  • volume volume

    - 姐姐 jiějie de 皮包 píbāo shì 粉色 fěnsè de

    - Túi da của chị gái là màu hồng.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮包

  • volume volume

    - 包子 bāozi de hěn báo

    - Vỏ bánh bao rất mỏng.

  • volume volume

    - 爸爸 bàba de 皮包 píbāo hěn jiù le

    - Túi da của bố rất cũ rồi.

  • volume volume

    - cóng de 皮包公司 píbāogōngsī 拿来 nálái de 补偿金 bǔchángjīn

    - Nhưng bồi thường từ công ty vỏ của anh ta?

  • volume volume

    - mǎi le 一包 yībāo 桂皮 guìpí

    - Anh ấy đã mua một gói vỏ quế.

  • volume volume

    - 姐姐 jiějie de 皮包 píbāo shì 粉色 fěnsè de

    - Túi da của chị gái là màu hồng.

  • volume volume

    - 这个 zhègè bāo de 材质 cáizhì shì 皮革 pígé de

    - Chất liệu của túi này là da.

  • volume volume

    - 一个 yígè 包皮 bāopí 环切 huánqiè hái 不够 bùgòu ma

    - Một lần cắt bao quy đầu là đủ.

  • - 皮肤 pífū 疗程 liáochéng 包括 bāokuò 深层 shēncéng 清洁 qīngjié 滋润 zīrùn 护理 hùlǐ

    - Liệu trình chữa trị da bao gồm làm sạch sâu và dưỡng ẩm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bao 勹 (+3 nét)
    • Pinyin: Bāo
    • Âm hán việt: Bao
    • Nét bút:ノフフ一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PRU (心口山)
    • Bảng mã:U+5305
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bì 皮 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DHE (木竹水)
    • Bảng mã:U+76AE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao