皮包骨 píbāogǔ
volume volume

Từ hán việt: 【bì bao cốt】

Đọc nhanh: 皮包骨 (bì bao cốt). Ý nghĩa là: da bọc xương; gầy giơ xương. Ví dụ : - 他是个瘦得皮包骨头的男孩 Anh ta là cái người gầy tới nỗi chỉ còn da bọc xương.

Ý Nghĩa của "皮包骨" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

皮包骨 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. da bọc xương; gầy giơ xương

形容极端消瘦也说皮包骨头

Ví dụ:
  • volume volume

    - shì shòu 皮包骨头 píbāogútou de 男孩 nánhái

    - Anh ta là cái người gầy tới nỗi chỉ còn da bọc xương.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮包骨

  • volume volume

    - 皮埃尔 píāiěr zài 你们 nǐmen 店里 diànlǐ 不仅 bùjǐn 摔伤 shuāishāng le de 髋骨 kuāngǔ

    - Pierre bị gãy nhiều hơn hông trong cửa hàng bánh cupcake của bạn.

  • volume volume

    - 爸爸 bàba de 皮包 píbāo hěn jiù le

    - Túi da của bố rất cũ rồi.

  • volume volume

    - cóng de 皮包公司 píbāogōngsī 拿来 nálái de 补偿金 bǔchángjīn

    - Nhưng bồi thường từ công ty vỏ của anh ta?

  • volume volume

    - mǎi le 一包 yībāo 桂皮 guìpí

    - Anh ấy đã mua một gói vỏ quế.

  • volume volume

    - 想要 xiǎngyào 一个 yígè xīn 皮包 píbāo

    - Tớ muốn một chiếc túi da mới.

  • volume volume

    - 妈妈 māma yǒu 一个 yígè 漂亮 piàoliàng de 皮包 píbāo

    - Mẹ có một chiếc túi da đẹp.

  • volume volume

    - shì shòu 皮包骨头 píbāogútou de 男孩 nánhái

    - Anh ta là cái người gầy tới nỗi chỉ còn da bọc xương.

  • - 补充 bǔchōng 骨胶原 gǔjiāoyuán 有助于 yǒuzhùyú 保持 bǎochí 皮肤 pífū 弹性 tánxìng

    - Bổ sung collagen giúp duy trì độ đàn hồi của da.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bao 勹 (+3 nét)
    • Pinyin: Bāo
    • Âm hán việt: Bao
    • Nét bút:ノフフ一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PRU (心口山)
    • Bảng mã:U+5305
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bì 皮 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DHE (木竹水)
    • Bảng mã:U+76AE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Pinyin: Gū , Gú , Gǔ
    • Âm hán việt: Cốt
    • Nét bút:丨フフ丶フ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BBB (月月月)
    • Bảng mã:U+9AA8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao