旁支 pángzhī
volume volume

Từ hán việt: 【bàng chi】

Đọc nhanh: 旁支 (bàng chi). Ý nghĩa là: dòng bên; nhánh bên; chi bên; cùng họ nhưng khác chi.

Ý Nghĩa của "旁支" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

旁支 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dòng bên; nhánh bên; chi bên; cùng họ nhưng khác chi

家族、集团等系统中不属于嫡系的支派

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旁支

  • volume volume

    - liǎng guó 签订 qiāndìng le 贸易 màoyì 议定书 yìdìngshū 支付 zhīfù 协定 xiédìng

    - hai nước đã kí kết nghị định thương mại và hiệp định chi trả.

  • volume volume

    - tīng 支配 zhīpèi

    - không nghe sự sắp xếp.

  • volume volume

    - 操场 cāochǎng 旁边 pángbiān zhī zhe 帐幕 zhàngmù

    - Bên cạnh sân tập có dựng lều bạt.

  • volume volume

    - 驰心 chíxīn 旁骛 pángwù

    - không chuyên tâm.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 旁多 pángduō de 支持 zhīchí

    - Chúng tôi cần sự ủng hộ từ nhiều phía.

  • volume volume

    - 两只 liǎngzhǐ 虎牙 hǔyá cháo 两边 liǎngbian zhī zhe

    - Hai chiếc răng hổ nhô ra hai bên.

  • volume volume

    - 两旁 liǎngpáng shì 对联 duìlián 居中 jūzhōng shì 一幅 yīfú 山水画 shānshuǐhuà

    - hai bên là câu đối, ở giữa là một bức tranh sơn thuỷ.

  • volume volume

    - 中介费 zhōngjièfèi 通常 tōngcháng yóu 买方 mǎifāng 支付 zhīfù

    - Phí môi giới thường do người mua thanh toán.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Chi 支 (+0 nét)
    • Pinyin: Zhī
    • Âm hán việt: Chi
    • Nét bút:一丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JE (十水)
    • Bảng mã:U+652F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phương 方 (+6 nét)
    • Pinyin: Bàng , Páng
    • Âm hán việt: Banh , Bàng , Bạng , Phang
    • Nét bút:丶一丶ノ丶フ丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YBYHS (卜月卜竹尸)
    • Bảng mã:U+65C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao