Đọc nhanh: 旁支 (bàng chi). Ý nghĩa là: dòng bên; nhánh bên; chi bên; cùng họ nhưng khác chi.
旁支 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dòng bên; nhánh bên; chi bên; cùng họ nhưng khác chi
家族、集团等系统中不属于嫡系的支派
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旁支
- 两 国 签订 了 贸易 议定书 和 支付 协定
- hai nước đã kí kết nghị định thương mại và hiệp định chi trả.
- 不 听 支配
- không nghe sự sắp xếp.
- 操场 旁边 支 着 帐幕
- Bên cạnh sân tập có dựng lều bạt.
- 驰心 旁骛
- không chuyên tâm.
- 我们 需要 旁多 的 支持
- Chúng tôi cần sự ủng hộ từ nhiều phía.
- 两只 虎牙 朝 两边 支 着
- Hai chiếc răng hổ nhô ra hai bên.
- 两旁 是 对联 , 居中 是 一幅 山水画
- hai bên là câu đối, ở giữa là một bức tranh sơn thuỷ.
- 中介费 通常 由 买方 支付
- Phí môi giới thường do người mua thanh toán.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
支›
旁›