旁听生 pángtīng shēng
volume volume

Từ hán việt: 【bàng thính sinh】

Đọc nhanh: 旁听生 (bàng thính sinh). Ý nghĩa là: Học sinh dự thính.

Ý Nghĩa của "旁听生" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

旁听生 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Học sinh dự thính

旁听生指无法取得学籍和学位的 在教室内或者教室外听课的学生。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旁听生

  • volume volume

    - 医生 yīshēng 倾听 qīngtīng 病人 bìngrén de 描述 miáoshù

    - Bác sĩ lắng nghe mô tả của bệnh nhân.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men 不听话 bùtīnghuà 以致 yǐzhì 老师 lǎoshī 生气 shēngqì

    - Bọn trẻ không nghe lời, khiến giáo viên tức giận.

  • volume volume

    - 千万 qiānwàn yào tīng 医生 yīshēng 的话 dehuà

    - Tuyệt đối phải làm theo lời bác sĩ.

  • volume volume

    - 旁晚 pángwǎn 不会 búhuì ràng 陌生人 mòshēngrén 搭车 dāchē

    - Chập tối tôi sẽ không cho người lạ đi nhờ xe.

  • volume volume

    - 学生 xuésheng men 认真 rènzhēn 听讲 tīngjiǎng

    - Học sinh đang chăm chú nghe giảng.

  • volume volume

    - 生怕 shēngpà méi tīng qīng huò 注意 zhùyì 所以 suǒyǐ yòu 嘱咐 zhǔfù le 一遍 yībiàn

    - anh ấy sợ tôi không nghe hoặc không chú ý, cho nên dặn thêm lần nữa.

  • volume volume

    - 学生 xuésheng men 正在 zhèngzài tīng 讲座 jiǎngzuò

    - Các học sinh đang nghe buổi tọa đàm.

  • volume volume

    - de 声音 shēngyīn 天生 tiānshēng 动听 dòngtīng

    - Giọng hát trời sinh của cô ấy rất hay.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Tīng , Tìng , Yín , Yǐn
    • Âm hán việt: Dẫn , Ngân , Thính
    • Nét bút:丨フ一ノノ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RHML (口竹一中)
    • Bảng mã:U+542C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phương 方 (+6 nét)
    • Pinyin: Bàng , Páng
    • Âm hán việt: Banh , Bàng , Bạng , Phang
    • Nét bút:丶一丶ノ丶フ丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YBYHS (卜月卜竹尸)
    • Bảng mã:U+65C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sinh 生 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sanh , Sinh
    • Nét bút:ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQM (竹手一)
    • Bảng mã:U+751F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao