Đọc nhanh: 大学走读生 (đại học tẩu độc sinh). Ý nghĩa là: Sinh viên ngoại trú.
大学走读生 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sinh viên ngoại trú
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大学走读生
- 大学 正在 录取 新生
- Đại học đang tuyển sinh sinh viên mới.
- 他 在 清华大学 读 本科
- Anh ấy đang học đại học tại Đại học Thanh Hoa.
- 大学 毕业生
- sinh viên tốt nghiệp đại học
- 你妹 是 大学生 吗 ?
- Em gái cậu là sinh viên à?
- 先生 的 学问 博大精深
- Kiến thức của giáo viên rất sâu rộng.
- 参加 神经 生物学 大会 吗
- Tại một hội nghị sinh học thần kinh?
- 一个 大学生 , 不 掌握 一技之长 , 将来 在 社会 上 就 站不住脚
- Một sinh viên đại học không thành thạo một kỹ năng sẽ không có chỗ đứng trong xã hội trong tương lai.
- 乔治 先生 猛烈 抨击 大学 的 招生 制度
- Ông George đã chỉ trích mạnh mẽ hệ thống tuyển sinh của trường đại học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
学›
生›
读›
走›