Đọc nhanh: 优秀生 (ưu tú sinh). Ý nghĩa là: Sinh viên ưu tú.
优秀生 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sinh viên ưu tú
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 优秀生
- 爱迪生 不是 个 优秀 的 学生
- Edison không phải là một sinh viên sáng giá.
- 老师 誉 他 为 优秀学生
- Giáo viên khen ngợi anh ấy là học sinh xuất sắc.
- 他 憧憬 成为 一名 优秀 的 医生
- Anh mơ ước trở thành một bác sĩ xuất sắc.
- 他 也 在 优秀学生 之 列
- Anh ấy cũng trong số các học sinh xuất sắc.
- 老师 奖励 了 优秀 的 学生
- Giáo viên đã thưởng học sinh xuất sắc.
- 她 是 一名 优秀 的 医生
- Cô ấy là một bác sĩ ưu tú.
- 她 算是 一个 优秀 的 学生
- Cô ấy được coi là một học sinh xuất sắc.
- 我们 把 他 评为 优秀学生
- Chúng tôi bầu chọn anh ấy là sinh viên xuất sắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
优›
生›
秀›