优秀生 yōuxiù shēng
volume volume

Từ hán việt: 【ưu tú sinh】

Đọc nhanh: 优秀生 (ưu tú sinh). Ý nghĩa là: Sinh viên ưu tú.

Ý Nghĩa của "优秀生" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

优秀生 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Sinh viên ưu tú

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 优秀生

  • volume volume

    - 爱迪生 àidíshēng 不是 búshì 优秀 yōuxiù de 学生 xuésheng

    - Edison không phải là một sinh viên sáng giá.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī wèi 优秀学生 yōuxiùxuésheng

    - Giáo viên khen ngợi anh ấy là học sinh xuất sắc.

  • volume volume

    - 憧憬 chōngjǐng 成为 chéngwéi 一名 yīmíng 优秀 yōuxiù de 医生 yīshēng

    - Anh mơ ước trở thành một bác sĩ xuất sắc.

  • volume volume

    - zài 优秀学生 yōuxiùxuésheng zhī liè

    - Anh ấy cũng trong số các học sinh xuất sắc.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī 奖励 jiǎnglì le 优秀 yōuxiù de 学生 xuésheng

    - Giáo viên đã thưởng học sinh xuất sắc.

  • volume volume

    - shì 一名 yīmíng 优秀 yōuxiù de 医生 yīshēng

    - Cô ấy là một bác sĩ ưu tú.

  • volume volume

    - 算是 suànshì 一个 yígè 优秀 yōuxiù de 学生 xuésheng

    - Cô ấy được coi là một học sinh xuất sắc.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 评为 píngwéi 优秀学生 yōuxiùxuésheng

    - Chúng tôi bầu chọn anh ấy là sinh viên xuất sắc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Yōu , Yòu
    • Âm hán việt: Ưu
    • Nét bút:ノ丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OIKU (人戈大山)
    • Bảng mã:U+4F18
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sinh 生 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sanh , Sinh
    • Nét bút:ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQM (竹手一)
    • Bảng mã:U+751F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+2 nét)
    • Pinyin: Xiù
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDNHS (竹木弓竹尸)
    • Bảng mã:U+79C0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao