Đọc nhanh: 清油 (thanh du). Ý nghĩa là: dầu hạt cải, dầu trà, dầu thực vật. Ví dụ : - 清油大饼。 bánh chiên dầu thực vật.
清油 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. dầu hạt cải
菜油
✪ 2. dầu trà
茶油
✪ 3. dầu thực vật
素油
- 清油 大饼
- bánh chiên dầu thực vật.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清油
- 黑油油 的 头发
- tóc đen nhánh
- 清油 大饼
- bánh chiên dầu thực vật.
- 不清不楚
- không rõ ràng gì cả
- 不清不楚
- chẳng rõ ràng gì
- 不会 下雪 牛油 快焦 了
- Bạn đang đốt bơ.
- 不得 出售 你 正 穿着 的 衣服 来 清偿 赌债
- Đừng bán đồ bạn đang mặc để trả tiền thua cược.
- 一点 也 没有 弄虚作假 , 一切都是 清清白白 的
- Một chút cũng không có việc giở trò bịp bợm, tất cả đều hoàn toàn ổn.
- 我用 清洗剂 把 厨房 的 油渍 清理 干净
- Tôi dùng chất tẩy rửa để làm sạch vết dầu trong bếp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
油›
清›