Đọc nhanh: 方音 (phương âm). Ý nghĩa là: âm địa phương; phương âm, 方言所特有的元音、辅音、声调,例如作为声母的舌根鼻音ng (上海话'牙、我'的声母).
方音 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. âm địa phương; phương âm
方言的语音
✪ 2. 方言所特有的元音、辅音、声调,例如作为声母的舌根鼻音ng (上海话'牙、我'的声母)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 方音
- 音乐 是 他 发泄 情感 的 方式
- Âm nhạc là cách anh ấy giải tỏa cảm xúc.
- 这句 话 的 方音 很 明显
- Câu này nghe rất rõ âm địa phương.
- 流行歌曲 的 爱好者 纷纷 从 四面八方 向 音乐会 的 举办 地点 聚集
- Người yêu thích nhạc pop đông đảo từ khắp nơi đã tập trung về địa điểm tổ chức buổi hòa nhạc.
- 他 在 绘画 和 音乐 方面 知识 渊博
- Ông ấy có kiến thức uyên bác về hội họa và âm nhạc.
- 在 音乐 方面 , 我 是 个 老外
- Về mặt âm nhạc, tôi là người không có chuyên môn.
- 他 是 音乐 方面 的 行家
- Anh ấy là chuyên gia về âm nhạc.
- 这 两个 地区 的 方音 有些 近似
- phương ngôn của hai vùng này hơi na ná.
- 这个 地方 的 口音 很难 模仿
- Giọng địa phương của nơi này rất khó bắt chước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
方›
音›