Đọc nhanh: 土话 (thổ thoại). Ý nghĩa là: thổ ngữ; tiếng địa phương; phương ngôn. Ví dụ : - 这是北伊利诺区的土话 Theo khu vực cụ thể đối với Bắc Illinois.
土话 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thổ ngữ; tiếng địa phương; phương ngôn
小地区内使用的方言也叫土语
- 这 是 北 伊利诺 区 的 土话
- Theo khu vực cụ thể đối với Bắc Illinois.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 土话
- 一听 这话 , 心中 顿时 躁动 起来 , 坐立不安
- vừa nghe qua, trong lòng rất nóng nảy, ngồi đứng không yên.
- 一听 这话 , 他 的 脸 立刻 变得 刷白
- vừa nghe lời này, mặt anh ấy bỗng tái xanh.
- 这 是 北 伊利诺 区 的 土话
- Theo khu vực cụ thể đối với Bắc Illinois.
- 一堆 黄土
- một đống đất.
- 他们 讲 土话
- Họ nói tiếng địa phương.
- 一席话 引动 我 思乡 的 情怀
- buổi nói chuyện đã khơi gợi nổi nhớ quê của tôi.
- 一句 话 把 屋子里 的 人 都 引得 笑 起来
- một câu nói làm cho mọi người trong phòng cười ồ lên.
- 诗歌 中 的 每 一句 话 , 都 表达 出 他 对 故土 的 深深 眷恋
- Mỗi câu trong bài thơ đều thể hiện tình yêu quê hương sâu nặng của ông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
土›
话›