Đọc nhanh: 土音 (thổ âm). Ý nghĩa là: thổ âm; âm địa phương; giọng địa phương.
土音 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thổ âm; âm địa phương; giọng địa phương
土话的口音
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 土音
- 不通 音耗
- không có tin tức.
- 上班 不 瞌睡 手机 调 静音
- Đừng ngủ gật nơi làm việc và phải nhớ tắt chuông điện thoại.
- 上声 的 发音 很 特别
- Thanh điệu thứ ba có cách phát âm rất đặc biệt.
- 不服水土
- không hợp thuỷ thổ
- 这个 音乐 太土 了
- Bản nhạc này quá lỗi thời rồi.
- 不管 行 还是 不行 , 请 给 个 回音
- cho dù được hay không, xin hãy hồi âm.
- 一从别 后 , 音信杳然
- từ khi cách biệt đã bặt vô âm tín.
- 鼹鼠 喜欢 在 土里 挖洞
- Chuột chũi thích đào hang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
土›
音›