方队 fāng duì
volume volume

Từ hán việt: 【phương đội】

Đọc nhanh: 方队 (phương đội). Ý nghĩa là: đội ngũ hình vuông.

Ý Nghĩa của "方队" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

方队 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đội ngũ hình vuông

方形的队列

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 方队

  • volume volume

    - 对方 duìfāng zài 我队 wǒduì 球员 qiúyuán 勇猛 yǒngměng de 攻击 gōngjī xià 丧失 sàngshī le 防守 fángshǒu 能力 nénglì 终于 zhōngyú bèi 打败 dǎbài

    - Dưới sự tấn công quyết liệt của các cầu thủ đội chúng tôi, đối thủ mất đi khả năng phòng thủ và cuối cùng bị đánh bại.

  • volume volume

    - gāi 足球 zúqiú 队员 duìyuán xiàng 旁边 pángbiān 跨步 kuàbù 避开 bìkāi 对方 duìfāng 拦截 lánjié 动作 dòngzuò

    - Cầu thủ bóng đá này bước sang một bên để tránh pha cản phá của đối thủ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 挑衅 tiǎoxìn 对方 duìfāng de 军队 jūnduì

    - Họ đang khiêu khích quân đội của đối phương.

  • volume volume

    - 游击队 yóujīduì cóng 后方 hòufāng 钳制 qiánzhì zhù 敌人 dírén de 兵力 bīnglì

    - đội du kích kìm hãm binh lực địch từ phía sau.

  • volume volume

    - 部队 bùduì de 训练 xùnliàn 得到 dédào le 地方 dìfāng shàng de 支持 zhīchí

    - Huấn luyện của quân đội được sự hỗ trợ từ địa phương.

  • volume volume

    - yǒu 一名 yīmíng 叛变 pànbiàn zhě 透露 tòulù le 敌方 dífāng 舰队 jiànduì de 部署 bùshǔ

    - Một kẻ phản bội đã tiết lộ sự triển khai của đội tàu đối phương.

  • volume volume

    - 采用 cǎiyòng 灵活 línghuó 方式 fāngshì 管理 guǎnlǐ 团队 tuánduì

    - Áp dụng phương pháp linh hoạt để quản lý đội ngũ.

  • volume volume

    - 军队 jūnduì cháo 渡口 dùkǒu de 方向 fāngxiàng 行进 xíngjìn

    - quân đội tiến về phía bến đò.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phương 方 (+0 nét)
    • Pinyin: Fāng , Fēng , Páng , Wǎng
    • Âm hán việt: Bàng , Phương
    • Nét bút:丶一フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YHS (卜竹尸)
    • Bảng mã:U+65B9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+2 nét)
    • Pinyin: Duì , Suì , Zhuì
    • Âm hán việt: Đội
    • Nét bút:フ丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NLO (弓中人)
    • Bảng mã:U+961F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao