Đọc nhanh: 方队 (phương đội). Ý nghĩa là: đội ngũ hình vuông.
方队 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đội ngũ hình vuông
方形的队列
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 方队
- 对方 在 我队 球员 勇猛 的 攻击 下 丧失 了 防守 能力 终于 被 打败
- Dưới sự tấn công quyết liệt của các cầu thủ đội chúng tôi, đối thủ mất đi khả năng phòng thủ và cuối cùng bị đánh bại.
- 该 足球 队员 向 旁边 跨步 以 避开 对方 拦截 动作
- Cầu thủ bóng đá này bước sang một bên để tránh pha cản phá của đối thủ.
- 他们 在 挑衅 对方 的 军队
- Họ đang khiêu khích quân đội của đối phương.
- 游击队 从 后方 钳制 住 敌人 的 兵力
- đội du kích kìm hãm binh lực địch từ phía sau.
- 部队 的 训练 得到 了 地方 上 的 支持
- Huấn luyện của quân đội được sự hỗ trợ từ địa phương.
- 有 一名 叛变 者 透露 了 敌方 舰队 的 部署
- Một kẻ phản bội đã tiết lộ sự triển khai của đội tàu đối phương.
- 采用 灵活 方式 管理 团队
- Áp dụng phương pháp linh hoạt để quản lý đội ngũ.
- 军队 朝 渡口 的 方向 行进
- quân đội tiến về phía bến đò.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
方›
队›