Đọc nhanh: 方剂 (phương tễ). Ý nghĩa là: đơn thuốc; toa thuốc; phương thuốc.
方剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đơn thuốc; toa thuốc; phương thuốc
药方1.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 方剂
- 三方 图章
- ba con dấu vuông.
- 不方 不圆
- vuông không ra vuông, tròn không ra tròn; méo xẹo
- 下车 把手 举到 我们 看得见 的 地方
- Ra khỏi xe và để tay ở nơi chúng tôi có thể nhìn thấy!
- 鸟飞 向 南方
- Chim bay về phía nam.
- 不同 地区 有 不同 的 方言
- Các vùng khác nhau có tiếng địa phương khác nhau.
- 这种 方便面 不 含 防腐剂
- Loại mì ăn liền này không chứa chất bảo quản.
- 不依 规矩 , 不成方圆
- không tuân theo tiêu chuẩn, quy tắc nào hết thì không thể làm tốt được công việc
- 是 一种 处方 兴奋剂
- Đây là một chất kích thích theo toa
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
方›
Phương Thuốc, Đơn Thuốc, Liều Thuốc
tễ thuốc; hoàn thuốc; dược tễ; dược phẩm; thang thuốc; thuốc chén; dược; thang dượcdược tễ
gỗ vuôngphương thuốc; bài thuốc; toa thuốc; đơn thuốc; liều thuốc; phươngvị thuốc
Thuốc, Dược Phẩm
phương thuốc dân gian; phương thuốc lưu truyềnphương pháp luyện đơn