方剂 fāngjì
volume volume

Từ hán việt: 【phương tễ】

Đọc nhanh: 方剂 (phương tễ). Ý nghĩa là: đơn thuốc; toa thuốc; phương thuốc.

Ý Nghĩa của "方剂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

方剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đơn thuốc; toa thuốc; phương thuốc

药方1.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 方剂

  • volume volume

    - 三方 sānfāng 图章 túzhāng

    - ba con dấu vuông.

  • volume volume

    - 不方 bùfāng 不圆 bùyuán

    - vuông không ra vuông, tròn không ra tròn; méo xẹo

  • volume volume

    - 下车 xiàchē 把手 bǎshǒu 举到 jǔdào 我们 wǒmen 看得见 kàndejiàn de 地方 dìfāng

    - Ra khỏi xe và để tay ở nơi chúng tôi có thể nhìn thấy!

  • volume volume

    - 鸟飞 niǎofēi xiàng 南方 nánfāng

    - Chim bay về phía nam.

  • volume volume

    - 不同 bùtóng 地区 dìqū yǒu 不同 bùtóng de 方言 fāngyán

    - Các vùng khác nhau có tiếng địa phương khác nhau.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 方便面 fāngbiànmiàn hán 防腐剂 fángfǔjì

    - Loại mì ăn liền này không chứa chất bảo quản.

  • volume volume

    - 不依 bùyī 规矩 guījǔ 不成方圆 bùchéngfāngyuán

    - không tuân theo tiêu chuẩn, quy tắc nào hết thì không thể làm tốt được công việc

  • volume volume

    - shì 一种 yīzhǒng 处方 chǔfāng 兴奋剂 xīngfènjì

    - Đây là một chất kích thích theo toa

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tề , Tễ , Tệ
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ丨丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLLN (卜中中弓)
    • Bảng mã:U+5242
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phương 方 (+0 nét)
    • Pinyin: Fāng , Fēng , Páng , Wǎng
    • Âm hán việt: Bàng , Phương
    • Nét bút:丶一フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YHS (卜竹尸)
    • Bảng mã:U+65B9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao