Đọc nhanh: 方家 (phương gia). Ý nghĩa là: bậc thầy; chuyên gia có cỡ; người chuyên sâu; người thành thạo.
方家 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bậc thầy; chuyên gia có cỡ; người chuyên sâu; người thành thạo
'大方之家'的简称,本义是深明大道的人,后多指精通某种学问、艺术的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 方家
- 你 方便 的 时候 , 来 我家 坐坐
- Lúc nào tiện thì qua nhà tôi chơi.
- 你 太 拘礼 了 , 反而 弄 得 大家 不 方便
- anh câu nệ quá làm cho mọi người kém thoải mái.
- 大家 同 往 一个 方向
- Mọi người cùng đi một hướng.
- 他 是 这方面 的 专家
- Anh ấy là chuyên gia trong lĩnh vực này.
- 他 是 音乐 方面 的 行家
- Anh ấy là chuyên gia về âm nhạc.
- 他 一直 惦着 远方 的 家人
- Anh ấy luôn nhớ đến người nhà ở xa.
- 东西方 文化 在 这个 国家 融合
- Văn hóa Đông Tây hòa quyện ở đất nước này.
- 他们 的 家 在 遥远 的 地方
- Nhà của họ ở một nơi rất xa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
家›
方›