Đọc nhanh: 方子 (phương tử). Ý nghĩa là: gỗ vuông, phương thuốc; bài thuốc; toa thuốc; đơn thuốc; liều thuốc; phương, vị thuốc.
方子 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. gỗ vuông
方材也叫枋子
✪ 2. phương thuốc; bài thuốc; toa thuốc; đơn thuốc; liều thuốc; phương
药方
✪ 3. vị thuốc
配方的通称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 方子
- 他 抬头 一看 , 见 是 一个 铁 钩子 正在 他 脑袋 上方 晃来晃去
- Anh ta nhìn lên và thấy một móc sắt đang lảo đảo trên đầu.
- 中 美 警方 通力合作 终于 抓住 了 恐怖分子
- Sự hợp tác giữa cảnh sát Trung Quốc và Mỹ cuối cùng đã bắt được những kẻ khủng bố.
- 大箱子 、 大 柜子 这些 笨 家具 搬起来 很 不 方便
- mấy thứ đồ gia dụng rương lớn tủ to nặng nề này dọn nhà thật là bất tiện
- 房子 朝 南方
- Ngôi nhà hướng về phía nam.
- 单亲家庭 ( 指 孩子 只 随 父亲 或 母亲 一方 生活 的 家庭 )
- gia đình chỉ có cha hoặc mẹ
- 人工 使用 点胶机 在 电子产品 上点 胶 , 该 工艺 方法 简单 , 成本 低廉
- Nhân công sử dụng máy phân phối keo trên các sản phẩm điện tử, quy trình xử lý đơn giản và chi phí thấp
- 她家 和 学校 的 距离 太远 孩子 上学 很 不 方便
- Khoảng cách từ nhà cô ấy đến trường quá xa nên việc đi học của con cái rất bất tiện.
- 守 着 水 的 地方 , 可 多种 稻子
- Gần nơi có nước, có thể trồng được nhiều lúa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
方›
phương thuốc dân gian; phương thuốc lưu truyềnphương pháp luyện đơn
đơn thuốc; toa thuốc; phương thuốc
Phương Thuốc, Đơn Thuốc, Liều Thuốc
tễ thuốc; hoàn thuốc; dược tễ; dược phẩm; thang thuốc; thuốc chén; dược; thang dượcdược tễ
đơn thuốc dân gian; bài thuốc dân gian; bài thuốc lưu truyền