Đọc nhanh: 新鲜葡萄 (tân tiên bồ đào). Ý nghĩa là: Nho tươi.
新鲜葡萄 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nho tươi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新鲜葡萄
- 体验 好 新鲜
- Trải nghiệm thật mới mẻ.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 一掐儿 青菜 很 新鲜
- Một nắm rau xanh rất tươi.
- 乡下 的 空气 很 新鲜
- Không khí ở vùng quê rất trong lành.
- 他 拒绝 喝 黑 比诺 葡萄酒
- Anh ấy từ chối uống pinot noir
- 她 买 了 一篮 新鲜 的 萄
- Cô ấy mua một giỏ nho tươi.
- 一颗 葡萄
- Một quả nho
- 他 的 教学风格 很 新鲜
- Phong cách giảng dạy của anh ấy rất mới mẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
新›
萄›
葡›
鲜›