Đọc nhanh: 新闻出版总署 (tân văn xuất bản tổng thự). Ý nghĩa là: Tổng cục Báo chí và Xuất bản (tổ chức kiểm duyệt nhà nước CHND Trung Hoa).
新闻出版总署 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tổng cục Báo chí và Xuất bản (tổ chức kiểm duyệt nhà nước CHND Trung Hoa)
General Administration of Press and Publication (PRC state censorship organization)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新闻出版总署
- 新 杂志 将 在 下个月 出版
- Tạp chí mới sẽ được xuất bản vào tháng tới.
- 他们 制作 出 了 新 产品
- Họ đã sản xuất ra sản phẩm mới.
- 新闻 已经 播出 了
- Bản tin đã được phát sóng rồi.
- 菲律宾 人民 已经 投票选举 出 一位 新 总统
- người dân Philippines đi bầu tổng thống mới.
- 他们 摸索 出 了 新 方法
- Họ đã tìm ra phương pháp mới.
- 总统 签署 了 新 的 法案
- Tổng thống đã ký ban hành luật mới.
- 他们 合资 推出 了 一款 新 产品
- Họ đã liên doanh để ra mắt một sản phẩm mới.
- 出版社 相继 出版 新书
- Nhà xuất bản lần lượt cho ra sách mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
总›
新›
版›
署›
闻›