出版 chūbǎn
volume volume

Từ hán việt: 【xuất bản】

Đọc nhanh: 出版 (xuất bản). Ý nghĩa là: xuất bản. Ví dụ : - 出版社。 nhà xuất bản.. - 出版物。 xuất bản phẩm.. - 那部书已经出版了。 bộ sách đó đã được xuất bản.

Ý Nghĩa của "出版" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5 TOCFL 3

出版 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xuất bản

把书刊、图画等编印出来

Ví dụ:
  • volume volume

    - 出版社 chūbǎnshè

    - nhà xuất bản.

  • volume volume

    - 出版物 chūbǎnwù

    - xuất bản phẩm.

  • volume volume

    - 那部书 nàbùshū 已经 yǐjīng 出版 chūbǎn le

    - bộ sách đó đã được xuất bản.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 出版

  • volume volume

    - 出版物 chūbǎnwù

    - xuất bản phẩm.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī 出版 chūbǎn le 论文集 lùnwénjí

    - Giáo sư đã xuất bản một tập bộ sưu tập luận văn.

  • volume volume

    - 报社 bàoshè 每天 měitiān 出版 chūbǎn 报纸 bàozhǐ

    - Tòa soạn xuất bản báo mỗi ngày.

  • volume volume

    - 年内 niánnèi 定稿 dìnggǎo jiāo 出版社 chūbǎnshè

    - trong năm nay phải đem bản thảo đã hiệu đính giao cho nhà xuất bản.

  • volume volume

    - xīn 杂志 zázhì jiāng zài 下个月 xiàgeyuè 出版 chūbǎn

    - Tạp chí mới sẽ được xuất bản vào tháng tới.

  • volume volume

    - zhè shì zuì 想要 xiǎngyào de 出版商 chūbǎnshāng

    - Chính xác những gì tôi đang tìm kiếm ở một nhà xuất bản.

  • volume volume

    - 作者 zuòzhě cóng 每本 měiběn 卖出 màichū de shū zhōng 可得 kědé 10 de 版税 bǎnshuì

    - Tác giả nhận được 10% tiền bản quyền từ mỗi cuốn sách được bán ra.

  • volume volume

    - duì 自己 zìjǐ 那本书 nàběnshū de 手稿 shǒugǎo xiān 进行 jìnxíng 校订 jiàodìng 然后 ránhòu cái 交给 jiāogěi 出版社 chūbǎnshè

    - Anh ta đã chỉnh sửa bản thảo của cuốn sách của mình trước, sau đó mới gửi nó cho nhà xuất bản.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khảm 凵 (+3 nét)
    • Pinyin: Chū
    • Âm hán việt: Xuý , Xuất , Xích
    • Nét bút:フ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:UU (山山)
    • Bảng mã:U+51FA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phiến 片 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǎn
    • Âm hán việt: Bản
    • Nét bút:ノ丨一フノノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LLHE (中中竹水)
    • Bảng mã:U+7248
    • Tần suất sử dụng:Rất cao