Đọc nhanh: 无线电接收机 (vô tuyến điện tiếp thu cơ). Ý nghĩa là: máy thu (radio).
无线电接收机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy thu (radio)
receiver (radio)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无线电接收机
- 接 电线
- nối dây điện.
- 无线电 喇叭 的 音质 很 好
- Cái loa radio này có chất lượng âm thanh rất tốt.
- 变频器 将 无线电 讯号 从 一种 频率 转换成 另 一种 频率 的 电子装置
- Thiết bị điện tử biến tần chuyển đổi tín hiệu radio từ một tần số sang một tần số khác.
- 接收 无线电 信号
- bắt tín hiệu vô tuyến.
- 无线电 测向 器
- máy vô tuyến nhắm hướng
- 原装 的 收音机 天线 旋钮
- Một núm ăng-ten radio nguyên bản.
- 接通 我 的 无线 打印机
- Để kết nối máy in không dây của tôi.
- 你 喜欢 无线耳机 吗 ?
- Bạn có thích tai nghe không dây không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
接›
收›
无›
机›
电›
线›