Đọc nhanh: 新建文件夹 (tân kiến văn kiện giáp). Ý nghĩa là: tạo thư mục mới.
新建文件夹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tạo thư mục mới
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新建文件夹
- 他们 建立 了 新 的 工业 格局
- Họ đã xây dựng mô hình công nghiệp mới.
- 他们 不想 交出 文件
- Họ không muốn giao các văn kiện.
- 他 买 了 一件 新 裘
- Anh ấy mua một chiếc áo lông mới.
- 我 把 文件 放在 活页夹 当中 了
- Tôi bỏ tài liệu vào trong kẹp tài liệu rồi.
- 光盘 有 一个 活页夹 和 许多 文件
- Đĩa CD có một cái kẹp tài liệu và rất nhiều tài liệu.
- 所有 的 文件 都 在 文件夹 之内
- Tất cả các tài liệu đều ở trong tập tài liệu.
- 她 用 夹子 固定 住 散落 的 文件
- Cô ấy dùng kẹp cố định tài liệu rải rác.
- 文件 有 一个 活页夹 和 一个 光盘
- Tệp văn kiện có một cái kẹp tài liệu và một cái CD.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
件›
夹›
建›
文›
新›