Đọc nhanh: 新栈板号 (tân sạn bản hiệu). Ý nghĩa là: Số khung mới.
新栈板号 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Số khung mới
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新栈板号
- 公司 以 创新 为 号
- Công ty lấy đổi mới làm tiêu chuẩn.
- 老板 对 新 员工 予以 鼓励
- Ông chủ khuyến khích nhân viên mới.
- 他 买 一块 新 的 滑雪板
- Anh ấy mua ván trượt tuyết mới.
- 汽车 展览会 上 展出 了 今年 所有 的 新型 号
- Trên triển lãm ô tô đã trưng bày tất cả các mẫu xe mới của năm nay.
- 如果 你 不 知道 自己 的 学号 , 黑板 上 有 个 名单
- Nếu bạn không biết mã số báo danh của mình, có một danh sách trên bảng đen.
- 他换 了 新 的 电话号码
- Anh ấy đã đổi số điện thoại mới.
- 老板 雇 了 一位 新 员工
- Ông chủ đã thuê một nhân viên mới.
- 那位 女士 是 我们 的 新 老板
- Quý bà đó là sếp mới của chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
号›
新›
板›
栈›