Đọc nhanh: 文件夹 (văn kiện giáp). Ý nghĩa là: Thư mục, Thư mục (folder).
文件夹 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Thư mục
✪ 2. Thư mục (folder)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文件夹
- 他 去 除了 文件 中 的 错误
- 他去除了文件中的错误。
- 他 压缩 了 文件
- Anh ấy đã nén tập tin.
- 他 在 浏览 重要 的 文件
- Anh ấy đang xem qua tài liệu quan trọng.
- 我 把 文件 放在 活页夹 当中 了
- Tôi bỏ tài liệu vào trong kẹp tài liệu rồi.
- 光盘 有 一个 活页夹 和 许多 文件
- Đĩa CD có một cái kẹp tài liệu và rất nhiều tài liệu.
- 所有 的 文件 都 在 文件夹 之内
- Tất cả các tài liệu đều ở trong tập tài liệu.
- 她 用 夹子 固定 住 散落 的 文件
- Cô ấy dùng kẹp cố định tài liệu rải rác.
- 文件 有 一个 活页夹 和 一个 光盘
- Tệp văn kiện có một cái kẹp tài liệu và một cái CD.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
件›
夹›
文›