Đọc nhanh: 新款上市 (tân khoản thượng thị). Ý nghĩa là: hàng mới về.
新款上市 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hàng mới về
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新款上市
- 新车 款式 登陆 全球 市场
- Mẫu xe mới ra mắt thị trường toàn cầu.
- 新书 将 在 书店 上市
- Sách mới sẽ có mặt tại các hiệu sách.
- 新 产品 已经 上市 了
- Sản phẩm mới đã được đưa ra thị trường.
- 新款手机 登陆 了 市场
- Mẫu điện thoại mới đã ra mắt thị trường.
- 我们 在 市场 上 买 了 新鲜 鱿鱼
- Chúng tôi đã mua mực tươi ở chợ.
- 欣悉 贵 公司 新 产品 已 推出 上市
- Tôi rất vui khi biết rằng sản phẩm mới của công ty bạn đã được tung ra thị trường.
- 我 在 等 新手机 上市
- Tôi đang chờ điện thoại mới ra mắt.
- 市场 上 有 新鲜 的 豌豆
- Ở chợ có đậu Hà Lan tươi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
上›
市›
新›
款›