Đọc nhanh: 群聚感染 (quần tụ cảm nhiễm). Ý nghĩa là: lây cộng đồng.
群聚感染 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lây cộng đồng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 群聚感染
- 她 感染 了 恙虫 病
- Cô ấy bị nhiễm bệnh sốt phát ban.
- 他 不幸 感染 了 病毒
- Thật không may, anh ấy đã nhiễm virus.
- 你 知道 如何 防止 电脑病毒 感染 吗 ?
- Bạn có biết cách ngăn chặn vi rút máy tính không?
- 她 感冒 了 , 因而 不能 参加 聚会
- Cô ấy bị cảm lạnh, vì vậy không thể tham gia buổi tiệc.
- 一大群 人 聚集 起来 听 他 布道
- Một đám đông người tập trung lại để nghe ông ta giảng đạo.
- 他 不 小心 感染 了 流感
- Anh ấy vô tình mắc bệnh cúm.
- 她 的 快乐 感染 了 我们
- Niềm vui của cô ấy lan tỏa đến chúng tôi.
- 他 在 旅行 中 染上 了 感冒
- Anh ấy đã nhiễm cảm lạnh trong chuyến du lịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
感›
染›
群›
聚›