Đọc nhanh: 新华书店 (tân hoa thư điếm). Ý nghĩa là: Nhà sách Tân Hoa Xã, chuỗi cửa hàng sách lớn nhất Trung Quốc.
新华书店 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhà sách Tân Hoa Xã, chuỗi cửa hàng sách lớn nhất Trung Quốc
Xinhua Bookstore, China's largest bookstore chain
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新华书店
- 新书 将 在 书店 上市
- Sách mới sẽ có mặt tại các hiệu sách.
- 书店 在 左边
- Hiệu sách ở bên trái.
- 书店 离 我家 很近
- Hiệu sách gần nhà tôi.
- 本书 由 新华书店 总 经售
- sách này do hiệu sách Tân Hoa phát hành toàn bộ.
- 他 每次 外出 都 会 顺道去 那 家 书店 待 一会儿
- Anh ấy mỗi khi ra ngoài đều ghé qua cửa hàng sách ấy để ở lại một chút.
- 街上 新开 了 一家 书店
- Một hiệu sách mới đã mở trên phố.
- 他开 了 一家 新 的 理发店
- Anh ấy mở một tiệm cắt tóc mới.
- 他 开始 向 我 讲述 他 新书 的 情节
- Anh ấy bắt đầu thuật lại cho tôi nghe nội dung cuốn sách mới của anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
华›
店›
新›