Đọc nhanh: 新华网 (tân hoa võng). Ý nghĩa là: Tân Hoa Xã.
新华网 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tân Hoa Xã
Xinhua News Network
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新华网
- 新华社讯
- tin Tân Hoa xã
- 新闻 网站 每日 更新
- Website tin tức cập nhật hàng ngày.
- 他 喜欢 在 网上 览 新闻
- Anh ấy thích xem tin tức trên mạng.
- 华为 商城 提供 最新款 的 一口价 换 电池 , 99 元起 的 价格
- Huawei Mall cung cấp dịch vụ thay thế pin mới nhất với giá một lần, giá gốc 99 nhân dân tệ
- 董事会 注意 到 维持 有效 通讯 的 需要 , 因此 决定 建立 一个 新 的 通信网
- Ban giám đốc nhận thấy sự cần thiết để duy trì một hệ thống liên lạc hiệu quả, vì vậy quyết định thành lập một mạng thông tin mới.
- 新华社 很 有名
- Tân Hoa Xã rất nổi tiếng.
- 她 在 网上 买 了 一些 新 的 服装
- Cô ấy đã mua online một số trang phục mới.
- 我 正在 设计 一个 新 网站
- Tôi đang thiết kế một trang web mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
华›
新›
网›