Đọc nhanh: 新华区 (tân hoa khu). Ý nghĩa là: Quận Tân Hoa, Quận Tân Hoa của thành phố Cangzhou 滄州市 | 沧州市 , Hà Bắc, Quận Tân Hoa của thành phố Thạch Gia Trang 石家莊市 | 石家庄市 , Hà Bắc.
✪ 1. Quận Tân Hoa
Xinhua District
✪ 2. Quận Tân Hoa của thành phố Cangzhou 滄州市 | 沧州市 , Hà Bắc
Xinhua District of Cangzhou City 滄州市|沧州市 [Cāng zhōu Shi4], Hebei
✪ 3. Quận Tân Hoa của thành phố Thạch Gia Trang 石家莊市 | 石家庄市 , Hà Bắc
Xinhua District of Shijiazhuang City 石家莊市|石家庄市 [Shi2 jiā zhuāng Shi4], Hebei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新华区
- 南疆 指 的 是 新疆 以南 的 地区
- Nam Cương chỉ vùng phía nam của Tân Cương.
- 新 居民区 很 干净
- Khu dân cư mới rất sạch sẽ.
- 新 产品 与 旧 产品 有质 的 区别
- Sản phẩm mới có sự khác biệt về chất lượng so với sản phẩm cũ.
- 我们 在 筑 新 的 住宅区
- Chúng tôi đang xây dựng khu dân cư mới.
- 新 住宅区 里 有 很多 花园
- Khu nhà ở mới có nhiều vườn hoa.
- 已经 发布 到 整个 新英格兰 区 了
- Nó ở khắp New England.
- 一种 新 的 基于 区域 特征 的 快速 步态 识别方法
- Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực
- 华为 商城 提供 最新款 的 一口价 换 电池 , 99 元起 的 价格
- Huawei Mall cung cấp dịch vụ thay thế pin mới nhất với giá một lần, giá gốc 99 nhân dân tệ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
华›
新›