新年快乐 xīnnián kuàilè
volume volume

Từ hán việt: 【tân niên khoái lạc】

Đọc nhanh: 新年快乐 (tân niên khoái lạc). Ý nghĩa là: chúc mừng năm mới. Ví dụ : - 老婆新年快乐! Vợ ơi, chúc mừng năm mới!. - 新年快乐干杯! Chúc mừng năm mới, cạn ly!. - 祝你新年快乐! Chúc cậu năm mới vui vẻ!

Ý Nghĩa của "新年快乐" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

新年快乐 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chúc mừng năm mới

一句在新年期间表达祝福的话语

Ví dụ:
  • volume volume

    - 老婆 lǎopó 新年快乐 xīnniánkuàilè

    - Vợ ơi, chúc mừng năm mới!

  • volume volume

    - 新年快乐 xīnniánkuàilè 干杯 gānbēi

    - Chúc mừng năm mới, cạn ly!

  • volume volume

    - zhù 新年快乐 xīnniánkuàilè

    - Chúc cậu năm mới vui vẻ!

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新年快乐

  • volume volume

    - 老婆 lǎopó 新年快乐 xīnniánkuàilè

    - Vợ ơi, chúc mừng năm mới!

  • volume volume

    - 恭喜发财 gōngxǐfācái 新年快乐 xīnniánkuàilè

    - Cung hỷ phát tài, chúc mừng năm mới.

  • volume volume

    - 干杯 gānbēi 新年快乐 xīnniánkuàilè

    - Cạn ly! Năm mới vui vẻ!

  • volume volume

    - 新年快乐 xīnniánkuàilè 干杯 gānbēi

    - Chúc mừng năm mới, cạn ly!

  • volume volume

    - 新年快乐 xīnniánkuàilè zhù 2024 nián 身体健康 shēntǐjiànkāng 万事如意 wànshìrúyì

    - Chúc mừng năm mới, chúc bạn 2024 sức khỏe dồi dào, vạn sự như ý!

  • volume volume

    - 新年快乐 xīnniánkuàilè 心想事成 xīnxiǎngshìchéng

    - Chúc mừng năm mới, cầu gì được nấy!

  • volume volume

    - zhù 新年快乐 xīnniánkuàilè

    - Chúc cậu năm mới vui vẻ!

  • - zhù 新婚 xīnhūn 快乐 kuàilè 百年好合 bǎiniánhǎohé

    - Chúc bạn hạnh phúc trong ngày cưới, trăm năm hạnh phúc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+4 nét)
    • Pinyin: Lè , Liáo , Luò , Yào , Yuè
    • Âm hán việt: Lạc , Nhạc , Nhạo
    • Nét bút:ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HVD (竹女木)
    • Bảng mã:U+4E50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Can 干 (+3 nét)
    • Pinyin: Nián
    • Âm hán việt: Niên
    • Nét bút:ノ一一丨一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OQ (人手)
    • Bảng mã:U+5E74
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Kuài
    • Âm hán việt: Khoái
    • Nét bút:丶丶丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PDK (心木大)
    • Bảng mã:U+5FEB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+9 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tân
    • Nét bút:丶一丶ノ一一丨ノ丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YDHML (卜木竹一中)
    • Bảng mã:U+65B0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao