Đọc nhanh: 新年前夕 (tân niên tiền tịch). Ý nghĩa là: Giao thừa. Ví dụ : - 等到新年前夕看看哪只待在家 Chờ đến giao thừa xem đứa nào ở nhà?
新年前夕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giao thừa
New Year's eve
- 等到 新年 前夕 看看 哪 只 待 在家
- Chờ đến giao thừa xem đứa nào ở nhà?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新年前夕
- 1980 年 前后 是 太阳活动 的 峰 年
- trước và sau năm 1980 là năm hoạt động đỉnh cao của mặt trời.
- 我 前年 搬到 了 新 城市
- Tôi chuyển đến thành phố mới năm kia.
- 前年 , 父母 搬到 了 新房子
- Năm kia, bố mẹ đã chuyển đến nhà mới.
- 一同 欢度 新年
- Cùng đón mừng năm mới.
- 2015 年 梅溪 湖 和 潭影 湖 截至 目前 溺亡 2 人
- Năm 2015, hồ Mai Khê và hồ Đàm Ảnh đến nay đã có 2 người chết đuối
- 他 前年 去 美国 旅行 了
- Năm kia anh ấy đã đi du lịch Mỹ.
- 等到 新年 前夕 看看 哪 只 待 在家
- Chờ đến giao thừa xem đứa nào ở nhà?
- 1948 年 的 冬天 , 解放战争 正 处在 胜利 的 前夕
- mùa đông năm 1948, cuộc chiến tranh giải phóng đang ở vào lúc trước giờ thắng lợi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
前›
夕›
年›
新›