Đọc nhanh: 新华社 (tân hoa xã). Ý nghĩa là: Tân Hoa xã.
新华社 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tân Hoa xã
Xinhua News Agency
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新华社
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 兴办 社会主义 新型 企业
- mở ra mô hình xí nghiệp xã hội chủ nghĩa mới.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 新华社讯
- tin Tân Hoa xã
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 这 一段 照抄 新华社 的 电讯
- đoạn này trích dẫn từ tin Tân Hoa Xã.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 新华社 受权 发表声明
- Tân Hoa xã được quyền tự do lên tiếng.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 新旧社会 判然不同
- Xã hội cũ và xã hội mới khác nhau rõ rệt.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 新发明 贡献 社会 进步
- Những phát minh mới góp phần vào tiến bộ xã hội.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 新华社 很 有名
- Tân Hoa Xã rất nổi tiếng.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 出版社 相继 出版 新书
- Nhà xuất bản lần lượt cho ra sách mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
华›
新›
社›