Đọc nhanh: 新华 (tân hoa). Ý nghĩa là: Tân Hoa xã (hãng thông tấn chính thức của Trung Quốc). Ví dụ : - 《新华月报》 Tân Hoa nguyệt báo. - 新华社受权发表声明。 Tân Hoa xã được quyền tự do lên tiếng.. - 本书由新华书店总经售。 sách này do hiệu sách Tân Hoa phát hành toàn bộ.
新华 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tân Hoa xã (hãng thông tấn chính thức của Trung Quốc)
Xinhua (the official Chinese news agency)
- 《 新华 月 报 》
- Tân Hoa nguyệt báo
- 新华社 受权 发表声明
- Tân Hoa xã được quyền tự do lên tiếng.
- 本书 由 新华书店 总 经售
- sách này do hiệu sách Tân Hoa phát hành toàn bộ.
- 新华社讯
- tin Tân Hoa xã
- 这 一段 照抄 新华社 的 电讯
- đoạn này trích dẫn từ tin Tân Hoa Xã.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新华
- 《 新华 月 报 》
- Tân Hoa nguyệt báo
- 新华社讯
- tin Tân Hoa xã
- 这 一段 照抄 新华社 的 电讯
- đoạn này trích dẫn từ tin Tân Hoa Xã.
- 一切 必须 重新 开始
- Mọi thứ phải bắt đầu lại từ đầu.
- 新华社 受权 发表声明
- Tân Hoa xã được quyền tự do lên tiếng.
- 本书 由 新华书店 总 经售
- sách này do hiệu sách Tân Hoa phát hành toàn bộ.
- 华为 商城 提供 最新款 的 一口价 换 电池 , 99 元起 的 价格
- Huawei Mall cung cấp dịch vụ thay thế pin mới nhất với giá một lần, giá gốc 99 nhân dân tệ
- 新华社 很 有名
- Tân Hoa Xã rất nổi tiếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
华›
新›