Đọc nhanh: 新华日报 (tân hoa nhật báo). Ý nghĩa là: Tân Hoa xã nhật báo.
新华日报 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tân Hoa xã nhật báo
Xinhua Daily newspaper
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新华日报
- 那 是 华尔街日报
- Đó là Wall Street Journal.
- 《 新华 月 报 》
- Tân Hoa nguyệt báo
- 《 华尔街日报 》 的 乔 · 摩根 斯登 说 的 没错
- Joe Morgenstern của Tạp chí Phố Wall.
- 一份 《 人民日报 》
- Một tờ báo Nhân Dân.
- 为了 新 中国 周总理 日理万机
- Vì Tân Trung Quốc mà thủ tướng Chu bận trăm công nghìn việc.
- 我要 记 在 每日 报告 上
- Điều này sẽ phải được đưa vào báo cáo hàng ngày của tôi
- 在 晚报 的 一则 广告 里 , 他 促请 大家 注意 他 新进 的 货物
- Trong một quảng cáo trên báo tối, anh ta đề nghị mọi người chú ý đến hàng hóa mới mà anh ta vừa nhập về.
- 应该 让 妈妈 来 重新安排 她 繁忙 的 日程
- Mẹ nên ở lại để sắp xếp lại lịch trình bận rộn của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
华›
报›
新›
日›